Xem thêm Người_Naxi

  • 郭大烈 (Guo Dalie, Quách Đại Liệt) & 和志武 (He Zhiwu, Hòa Chí Vũ): 纳西族史 (Naxizu shi, Lịch sử dân tộc Nạp Tây). 四川民族出版社 (Sichuan minzu chubanshe, Nhà xuất bản Dân tộc Tứ Xuyên). 成都 (Chengdu, Thành Đô) 1994. ISBN 7-5409-1297-9. 8+636 trang.
  • 郭大烈 (Guo Dalie, Quách Đại Liệt) & 杨世光 (Yang Shiguang, Dương Thế Quang) (chủ biên): 东巴文化论 (Dongba wenhua lun, Đông Ba văn hóa luận). 云南人民出版社 (Yunnan renmin chubanshe, Nhà xuất bản Dân tộc Vân Nam). 昆明 (Kunming, Côn Minh) 1991. ISBN 7-222-00610-9. 6+691 trang.
  • 和钟华 (He Zhonghua, Hà Chung Hoa) & 杨世光 (Yang Shiguang, Dương Thế Quang) (chủ biên): 纳西族文学史 (Naxizu wenxueshi, Lịch sử văn học Nạp Tây). 四川民族出版社 (Sichuan minzu chubanshe, Nhà xuất bản Dân tộc Tứ Xuyên). 成都 (Chengdu, Thành Đô) 1992. ISBN 7-5409-0744-4. 3+12+828 trang.
  • 李近春 (Li Jinchun, Lý Cận Xuân) & 王承权 (Wang Chengquan, Vương Thừa Quyền): 纳西族 (Naxizu, Dân tộc Nạp Tây). 民族出版社 (Minzu chubanshe, Nhà xuất bản Dân tộc). 北京 (Beijing, Bắc Kinh) 1984. 117 trang.
  • 纳西族简史 (Naxizu jianshi, Lịch sử vắn tắt của dân tộc Nạp Tây). 云南人民出版社 (Yunnan renmin chubanshe, Nhà xuất bản Dân tộc Vân Nam). 昆明 (Kunming, Côn Minh) 1984. 2+2+159 trang.
  • 伍雄武 (Wu Xiongwu, Ngũ Hùng Vũ) (chủ biên): 纳西族哲学思想史论集 (Naxizu zhexue sixiangshi lunji, Nạp Tây tộc triết học tư tưởng sử luận tập). 民族出版社 (Minzu chubanshe, Nhà xuất bản Dân tộc). 北京 (Beijing, Bắc Kinh) 1990. ISBN 7-105-00964-0. 2+194 trang.
  • 严汝娴 (Yan Ruxian, Nghiêm Nhữ Nhàn) & 宋兆麟 (Song Zhaolin, Tống Triệu Lân): 永宁纳西族的母系制 (Yongning Naxizu de muxizhi, Hệ thống chế độ mẫu hệ của người Nạp Tây Vĩnh Ninh). 云南人民出版社 (Yunnan renmin chubanshe, Nhà xuất bản Dân tộc Vân Nam). 昆明 (Kunming, Côn Minh) 1984. 117 trang.
  • 詹 承绪 (Zhan Chengxu, Chiêm Thừa Tự), 王承权 (Wang Chengquan, Vương Thừa Quyền), 李近春 (Li Jinchun, Lý Cận Xuân) & 刘龙初 (Liu Longchu, Lưu Long Sơ): 永宁纳西族的阿注婚姻和母系家庭 (Yongning Naxizu de Azhu hunyin he muxi jiating, Vĩnh Ninh Nạp Tây tộc đích a chú hôn nhân hòa mẫu hệ gia đình). 上海人民出版社 (Shanghai renmin chubanshe, Nhà xuất bản Nhân dân Thượng Hải). 上海 (Shanghai, Thượng Hải) 1980. 3+321 trang.
  • Oppitz, Michael (1997). Naxi. Dinge, Mythen, Piktogramme [Nashi. Objects, myths, pictograms] (bằng tiếng Đức). Zürich: Völkerkundemuseum [Bảo tàng Dân tộc học].Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  • Joseph Francis Rock: The Ancient Na-khi Kingdom of Southwest China. 2 volumes (Harvard-Yenching Institute Monograph Series, Vol. VIII and IX) Harvard University Press, Cambridge, 1948.

Liên quan